10/06/2021
Quyết định về việc chỉ định đơn vị sửa chữa xe ô tô mang biển số 84A-000.18
Lượt xem: 1192
Theo Tờ trình ngày 25/5/2021 của Trưởng phòng Hành chính - Quản trị về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu sửa chữa xe ô tô mang biển số 84A-000.18, Văn phòng UBND tỉnh quyết định chỉ định đơn vị sửa chữa xe ô tô mang biển số 84A-000.18 với nội dung như sau:
1. Tên gói thầu: sửa chữa xe ô tô mang biển số 84A-000.18
ĐVT: Đồng
STT
|
TÊN CÔNG VIỆC
|
ĐVT
|
SL
|
ĐG
|
TT
|
HT THỰC HIỆN
|
NGUỒN GỐC
|
|
1
|
Giảm xóc trước trái
|
Cái
|
01
|
4.117.300
|
4.117.300
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
2
|
Giảm xóc trước phải
|
Cái
|
01
|
4.117.300
|
4.117.300
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
3
|
Bát bèo giảm xóc trước
|
Cái
|
02
|
1.692.900
|
3.385.800
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
4
|
Vòng bi bát bèo giảm sóc
|
Cái
|
02
|
1.025.200
|
2.050.400
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
5
|
Cao su giảm chấn
|
Cái
|
02
|
244.200
|
488.400
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
6
|
Rootuyn ổn định
|
Cái
|
02
|
2.038.300
|
4.076.600
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
7
|
Cao su giảm chấn thanh cân bằng
|
Cái
|
02
|
213.400
|
426.800
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
8
|
Phuộc giảm xóc sau trái
|
Cái
|
01
|
4.354.900
|
4.354.900
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
9
|
Phuộc giảm xóc sau phải
|
Cái
|
01
|
4.354.900
|
4.354.900
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
10
|
Giá đỡ giảm xóc
|
Cái
|
01
|
2.667.500
|
2.667.500
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
11
|
Giá đỡ giảm xóc
|
Cái
|
01
|
2.706.000
|
2.706.000
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
12
|
Cao su giảm chấn
|
Cái
|
02
|
240.900
|
481.800
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
13
|
Rô-tuyn cân bằng sau
|
Cái
|
02
|
1.866.700
|
3.733.400
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
14
|
Cao su giảm chấn thanh cân bằng phía sau
|
Cái
|
02
|
199.100
|
398.200
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
15
|
Ngõng moay-ơ sau bên phải cầu xe
|
Cái
|
01
|
6.054.400
|
6.054.400
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
16
|
Ngõng moay-ơ sau bên phải cầu xe
|
Cái
|
01
|
6.054.400
|
6.054.400
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
17
|
Tay đòn hệ thống treo
|
Cái
|
02
|
2.461.800
|
4.923.600
|
Thay mới
|
Thái lan
|
|
18
|
Tay đòn ổn định hệ thống treo sau
|
Cái
|
01
|
2.862.200
|
2.862.200
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
19
|
Tay đòn ổn định hệ thống treo sau
|
Cái
|
01
|
2.862.200
|
2.862.200
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
20
|
Đòn treo sau
|
Cái
|
02
|
2.399.100
|
4.798.200
|
Thay mới
|
Nhật
|
|
21
|
Công tháo lắp thay phụ tùng hệ thống treo trước
|
|
01
|
1.056.000
|
1.056.000
|
|
|
|
22
|
Công tháo lắp thay phụ tùng hệ thống treo sau
|
|
01
|
1.584.000
|
1.584.000
|
|
|
|
23
|
Công cân chỉnh góc đặt bánh xe
|
|
01
|
550.000
|
550.000
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
68.104.300
|
|
|
|
( Sáu mươi tám triệu một trăm lẽ bốn ngàn ba trăm đồng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đơn vị được chỉ định:
Tên cơ sở: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Toyota Ninh Kiều
Địa chỉ: Số 57 (59A) đường CMT8, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
3. Giá chỉ định: 68.104.300 đồng
4. Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
5. Hình thức hợp đồng: Trọn gói
6. Thời gian thực hiện: 30 ngày.
Đơn vị được chỉ định phải thực hiện đúng và đầy đủ những nội dung ghi trong hợp đồng./.
Lê Thị Thu Thủy
×