STT
|
Nội dung
|
Tổng số liệu báo cáo quyết toán
|
Tổng số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4-3
|
6
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI, NỘP NS PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
16.683.938.379
|
16.683.938.379
|
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
16.683.938.379
|
16.683.938.379
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
16.683.938.379
|
16.683.938.379
|
-
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
11.556.266.019
|
11.556.266.019
|
-
|
|
|
6000 - Tiền lương
|
4.353.660.802
|
4.353.660.802
|
-
|
|
|
6001 - Lương ngạch bậc
|
4.353.660.802
|
4.353.660.802
|
-
|
|
|
6050 - Tiền công
|
1.831.686.812
|
1.831.686.812
|
-
|
|
|
6051 - Tiền công trả cho người lđ
|
1.831.686.812
|
1.831.686.812
|
-
|
|
|
6100 - Phụ cấp lương
|
1.926.588.065
|
1.926.588.065
|
-
|
|
|
6101 - Chức vụ
|
232.440.000
|
232.440.000
|
-
|
|
|
6107 - Nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
|
7.897.000
|
7.897.000
|
-
|
|
|
6113 - PC theo nghề, công viêc
|
6.407.000
|
6.407.000
|
-
|
|
|
6115 - PC thâm niên vượt khung
|
44.571.410
|
44.571.410
|
-
|
|
|
6124 - Phụ cấp công vụ
|
1.603.476.055
|
1.603.476.055
|
-
|
|
|
6149 - Khác
|
31.796.600
|
31.796.600
|
-
|
|
|
6200 - Tiền thưởng
|
53.221.000
|
53.221.000
|
-
|
|
|
6201 - Thưởng thường xuyên
|
50.213.000
|
50.213.000
|
-
|
|
|
6249 - Khác
|
3.008.000
|
3.008.000
|
-
|
|
|
6250 - Phúc lợi tập thể
|
166.931.000
|
166.931.000
|
-
|
|
|
6299 - Chi khác
|
166.931.000
|
166.931.000
|
-
|
|
|
6300 - Các khỏan đóng góp
|
1.462.792.317
|
1.462.792.317
|
-
|
|
|
6301 - Bảo hiểm xã hội
|
1.122.433.233
|
1.122.433.233
|
-
|
|
|
6302 - Bảo hiểm y tế
|
193.870.773
|
193.870.773
|
-
|
|
|
6303 - Kinh phí công đoàn
|
128.002.733
|
128.002.733
|
-
|
|
|
6304 - Bảo hiểm thất nghiệp
|
18.485.578
|
18.485.578
|
-
|
|
|
6400 - Các khoản t toán khác
|
909.140.417
|
909.140.417
|
-
|
|
|
6404 - Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ
|
898.310.417
|
898.310.417
|
-
|
|
|
6449 - Khác
|
10.830.000
|
10.830.000
|
-
|
|
|
6500 - TT dịch vụ công cộng
|
185.529.339
|
185.529.339
|
-
|
|
|
6501 - Tiền điện
|
159.528.014
|
159.528.014
|
-
|
|
|
6502 - Tiền nước
|
19.326.325
|
19.326.325
|
-
|
|
|
6503 - Nhiên liệu
|
4.275.000
|
4.275.000
|
-
|
|
|
6504 - Vệ sinh MT
|
2.400.000
|
2.400.000
|
-
|
|
|
6550 - Vật tư văn phòng
|
154.207.999
|
154.207.999
|
-
|
|
|
6551 - Văn phòng phẩm
|
50.735.000
|
50.735.000
|
-
|
|
|
6552 - Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
3.945.000
|
3.945.000
|
-
|
|
|
6553 - Khoán văn phòng phẩm
|
11.420.000
|
11.420.000
|
-
|
|
|
6599 - Vật tư văn phòng khác
|
88.107.999
|
88.107.999
|
-
|
|
|
6600 - TT, t truyền, liên lạc
|
130.422.932
|
130.422.932
|
-
|
|
|
6601 - Cước phí điện thoại
|
27.675.362
|
27.675.362
|
-
|
|
|
6605 - Thuê bao kênh vệ tinh, cước phí internet, thuê đường truyền mạng
|
2.526.770
|
2.526.770
|
-
|
|
|
6608 - Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư
viện
|
27.766.900
|
27.766.900
|
-
|
|
|
6618 - Khoán điện thoại
|
72.453.900
|
72.453.900
|
-
|
|
|
6650 - Hội nghị
|
1.763.000
|
1.763.000
|
-
|
|
|
6699 - Chi phí khác
|
1.763.000
|
1.763.000
|
-
|
|
|
6700 - Công tác phí
|
90.106.156
|
90.106.156
|
-
|
|
|
6701 - Tiền vé máy bay, tàu xe
|
19.576.156
|
19.576.156
|
-
|
|
|
6702 - Phụ cấp công tác phí
|
11.230.000
|
11.230.000
|
-
|
|
|
6703 - Tiền thuê phòng ngủ
|
3.850.000
|
3.850.000
|
-
|
|
|
6704 - Khoán công tác phí
|
55.450.000
|
55.450.000
|
-
|
|
|
6750 - Chi phí thuê mướn
|
13.410.000
|
13.410.000
|
-
|
|
|
6757- Thuê lao động trong nước
|
8.250.000
|
8.250.000
|
|
|
|
6799 - Khác
|
5.160.000
|
5.160.000
|
-
|
|
|
6900 - Sửa chữa, duy tu TS phục vụ công tác chuyên môn
|
19.500.000
|
19.500.000
|
-
|
|
|
6912 - Các thiết bị công nghệ thông tin
|
10.430.000
|
10.430.000
|
-
|
|
|
6913 - Tài sản và thiết bị văn phòng
|
9.070.000
|
9.070.000
|
-
|
|
|
7000 - Chi phí nv chuyên môn
|
1.600.000
|
1.600.000
|
-
|
|
|
7004 - Đồng phục, trang phục
|
1.600.000
|
1.600.000
|
-
|
|
|
7750 - Chi khác
|
14.572.000
|
14.572.000
|
-
|
|
|
7756 - Các khoản phí, lệ phí
|
1.276.000
|
1.276.000
|
-
|
|
|
7761- Chi tiếp khách
|
4.500.000
|
4.500.000
|
|
|
|
7799 - Khác
|
8.796.000
|
8.796.000
|
-
|
|
|
7850 - Chi cho công tác Đảng
|
80.790.600
|
80.790.600
|
-
|
|
|
7851 - Chi mua báo, tạp chí Đảng
|
|
-
|
-
|
|
|
7853 - Chi khen thưởng
|
22.556.000
|
22.556.000
|
-
|
|
|
7854 - Chi thanh toán dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng,…
|
48.540.600
|
48.540.600
|
-
|
|
|
7899 - Khác
|
9.694.000
|
9.694.000
|
-
|
|
|
7950 - Chi lập quỹ
|
160.343.580
|
160.343.580
|
-
|
|
|
7951 - Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
160.343.580
|
160.343.580
|
-
|
|
|
8000 - Chi hỗ trợ giải quyết v làm
|
-
|
-
|
-
|
|
|
8049 - Chi hỗ trợ khác
|
|
|
-
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
5.127.672.360
|
5.127.672.360
|
-
|
|
|
6100 - Phụ cấp lương
|
39.200.000
|
39.200.000
|
-
|
|
|
6113- PC trách nhiệm theo nghề, theo công việc
|
4.200.000
|
4.200.000
|
|
|
|
6149- PC khác
|
35.000.000
|
35.000.000
|
|
|
|
6200 - Tiền thưởng
|
13.338.000
|
13.338.000
|
-
|
|
|
6201 - Thưởng thường xuyên
|
12.069.000
|
12.069.000
|
-
|
|
|
6249 - Thưởng khác
|
1.269.000
|
1.269.000
|
-
|
|
|
6400 - Các khoản t toán khác
|
116.230.000
|
116.230.000
|
-
|
|
|
6449 - Khác
|
116.230.000
|
116.230.000
|
-
|
|
|
6500 - TT dịch vụ công cộng
|
570.324.400
|
570.324.400
|
-
|
|
|
6501 - Tiền điện
|
446.222.325
|
446.222.325
|
-
|
|
|
6502 - Tiền nước
|
81.533.275
|
81.533.275
|
-
|
|
|
6503 - Nhiên liệu
|
42.568.800
|
42.568.800
|
-
|
|
|
6550 - Vật tư văn phòng
|
346.250.119
|
346.250.119
|
-
|
|
|
6551 - Văn phòng phẩm
|
67.547.500
|
67.547.500
|
-
|
|
|
6552 - Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
188.451.605
|
188.451.605
|
-
|
|
|
6599 - Vật tư văn phòng khác
|
90.251.014
|
90.251.014
|
-
|
|
|
6600 - TT, t truyền, liên lạc
|
319.833.380
|
319.833.380
|
-
|
|
|
6601- Cước phí điện thoại
|
2.989.011
|
2.989.011
|
|
|
|
6603 - Cứơc bưu chính
|
299.154.369
|
299.154.369
|
-
|
|
|
6605 - Thuê bao kênh vệ tinh, cước phí internet, thuê đường truyền mạng
|
16.170.000
|
16.170.000
|
-
|
|
|
6608- Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện
|
1.520.000
|
1.520.000
|
-
|
|
|
6650 - Hội nghị
|
48.280.000
|
48.280.000
|
-
|
|
|
6699 - Chi phí khác
|
48.280.000
|
48.280.000
|
-
|
|
|
6700 - Công tác phí
|
799.681.500
|
799.681.500
|
-
|
|
|
6701 - Tiền vé máy bay, tàu xe
|
543.991.500
|
543.991.500
|
-
|
|
|
6702 - Phụ cấp công tác phí
|
158.560.000
|
158.560.000
|
-
|
|
|
6703 - Tiền thuê phòng ngủ
|
93.630.000
|
93.630.000
|
-
|
|
|
6749 - Khác
|
3.500.000
|
3.500.000
|
-
|
|
|
6750 - Chi phí thuê mướn
|
437.882.500
|
437.882.500
|
-
|
|
|
6799 - Khác
|
437.882.500
|
437.882.500
|
-
|
|
|
6850 - Chi đoàn vào
|
175.429.000
|
175.429.000
|
-
|
|
|
6852 - Tiền ăn và tiền tiêu vặt
|
138.054.000
|
138.054.000
|
-
|
|
|
6853- Tiền thuê phòng ngủ
|
22.200.000
|
22.200.000
|
-
|
|
|
6899 - Khác
|
15.175.000
|
15.175.000
|
-
|
|
|
6900 - Sửa chữa, duy tu TS phục vụ công tác chuyên môn
|
940.761.780
|
940.761.780
|
-
|
|
|
6901 - Ô tô dùng chung
|
787.246.000
|
787.246.000
|
-
|
|
|
6902 - Ô tô phục vụ chức danh
|
60.692.000
|
60.692.000
|
-
|
|
|
6905 - Tài sản và thiết bị chuyên dùng
|
16.968.000
|
16.968.000
|
-
|
|
|
6912 - Các thiết bị công nghệ thông tin
|
1.900.000
|
1.900.000
|
-
|
|
|
6913 - Tài sản và thiết bị văn phòng
|
61.967.780
|
61.967.780
|
-
|
|
|
6921 - Đường địên, cấp thoát nước
|
11.988.000
|
11.988.000
|
-
|
|
|
6950 - Mua sắm TS phục vụ công tác chuyên môn
|
102.045.941
|
102.045.941
|
-
|
|
|
6954- Tài sản và thiết bị chuyên dùng
|
82.195.941
|
82.195.941
|
|
|
|
6956 - Các thiết bị công nghệ thông tin
|
19.850.000
|
19.850.000
|
-
|
|
|
7000 - Chi phí nv chuyên môn
|
14.078.000
|
14.078.000
|
-
|
|
|
7004 - Đồng phục, trang phục
|
14.078.000
|
14.078.000
|
-
|
|
|
7050- Mua sắm tài sản vô hình
|
12.000.000
|
12.000.000
|
|
|
|
7053- Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin
|
12.000.000
|
12.000.000
|
|
|
|
7750 - Chi khác
|
921.623.700
|
921.623.700
|
-
|
|
|
7756 - Các khoản phí, lệ phí
|
2.476.000
|
2.476.000
|
-
|
|
|
7757 - Chi bảo hiểm TS và phương tiện
|
14.360.700
|
14.360.700
|
-
|
|
|
7761 - Chi tiếp khách
|
830.146.000
|
830.146.000
|
-
|
|
|
7799 - Khác
|
74.641.000
|
74.641.000
|
-
|
|
|
7850 - Chi cho công tác Đảng
|
45.310.200
|
45.310.200
|
|
|
|
7852 - Chi tổ chức đại hội Đảng
|
45.310.200
|
45.310.200
|
|
|
|
8000 - Chi hỗ trợ giải quyết v làm
|
225.403.840
|
225.403.840
|
-
|
|
|
8049 - Chi hỗ trợ khác
|
225.403.840
|
225.403.840
|
-
|
|
II
|
Nguồn vốn viện trợ
|
|
|
|
|
III
|
Nguồn vay nợ nước ngoài
|
|
|
|
|