10/01/2022
Lượt xem: 853
Công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO
VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2022
|
|
|
|
ĐVT: triệu đồng
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
được giao
|
Tổng số đã phân bổ
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
TT Tin học -
Công báo
|
TT Phục vụ Hành chính công
|
TT Hội nghị
và NK Trà Vinh
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4=5+6+…
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách
|
300
|
|
|
|
|
300
|
|
I
|
Thu sự nghiệp
|
300
|
|
|
|
|
300
|
|
|
Thu sự nghiệp kinh tế
|
300
|
|
|
|
|
300
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
268
|
|
|
|
|
268
|
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
268
|
|
|
|
|
268
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
268
|
|
|
|
|
268
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số nộp thuế, NSNN
|
32
|
|
|
|
|
32
|
|
1
|
Thuế GTGT
|
15
|
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Thuế TNDN
|
15
|
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Thuế môn bài
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
31.170
|
31.170
|
24.467
|
2.052
|
1.574
|
3.077
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
31.170
|
31.170
|
24.467
|
2.052
|
1.574
|
3.077
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
26.041
|
26.041
|
24.467
|
|
1.574
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
10.415
|
10.415
|
9.520
|
|
895
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
15.626
|
15.626
|
14.947
|
|
679
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
5.129
|
5.129
|
|
2.052
|
|
3.077
|
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
5.129
|
5.129
|
|
2.052
|
|
3.077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
|
1
|
2
|
3
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách
|
300
|
|
I
|
Thu sự nghiệp
|
300
|
|
|
Thu sự nghiệp kinh tế
|
300
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
268
|
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
268
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
268
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
III
|
Số thuế nộp ngân sách nhà nước
|
32
|
|
1
|
Thuế GTGT
|
15
|
|
2
|
Thuế TNDN
|
15
|
|
3
|
Thuế môn bài
|
2
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
31.170
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
26.041
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
10.415
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
15.626
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
5.129
|
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
5.129
|
|