Lượt xem: 853

Công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO

VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2022

 

ĐVT: triệu đồng

Số
TT

Nội dung

Tổng số
được giao

Tổng số đã phân bổ

Văn phòng
UBND tỉnh

TT Tin học -
Công báo

TT Phục vụ Hành chính công

TT Hội nghị
và NK Trà Vinh

1

2

3

4=5+6+…

5

6

7

8

A

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách

300

 

 

 

 

300

I

Thu sự nghiệp

300

 

 

 

 

300

 

Thu sự nghiệp kinh tế

300

 

 

 

 

300

II

Chi từ nguồn thu phí được để lại

268

 

 

 

 

268

1

Chi sự nghiệp kinh tế

268

 

 

 

 

268

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

268

 

 

 

 

268

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

 

2

Chi quản lý hành chính

 

 

 

 

 

 

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

 

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

 

III

Số nộp thuế, NSNN

32

 

 

 

 

32

1

Thuế GTGT

15

 

 

 

 

15

2

Thuế TNDN

15

 

 

 

 

15

3

Thuế môn bài

2

 

 

 

 

2

B

Dự toán chi ngân sách nhà nước

31.170

31.170

24.467

2.052

1.574

3.077

I

Nguồn ngân sách trong nước

31.170

31.170

24.467

2.052

1.574

3.077

1

Chi quản lý hành chính

26.041

26.041

24.467

 

1.574

 

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

10.415

10.415

9.520

 

895

 

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

15.626

15.626

14.947

 

679

 

2

Chi hoạt động kinh tế

5.129

5.129

 

2.052

 

3.077

2.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

 

2.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

5.129

5.129

 

2.052

 

3.077

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: Triệu đồng

Số
TT

Nội dung

Dự toán
được giao

1

2

3

A

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách

300

I

Thu sự nghiệp

300

 

Thu sự nghiệp kinh tế

300

II

Chi từ nguồn thu phí được để lại

268

1

Chi sự nghiệp kinh tế

268

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

268

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

2

Chi quản lý hành chính

 

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

III

Số thuế nộp ngân sách nhà nước

32

1

Thuế GTGT

15

2

Thuế TNDN

15

3

Thuế môn bài

2

B

Dự toán chi ngân sách nhà nước

 

I

Nguồn ngân sách trong nước

31.170

1

Chi quản lý hành chính

26.041

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

10.415

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

15.626

2

Chi hoạt động kinh tế

5.129

2.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

2.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

5.129


Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 299
  • Trong tuần: 14,443
  • Tất cả: 1,435,190