20/01/2021
Công bố công khai dự toán ngân sách năm 2021 của Văn phòng UBND tỉnh Trà Vinh
Lượt xem: 1830
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2021
ĐVT: Triệu đồng
Số
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
được giao
|
Tổng số đã phân bổ
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
TT Tin học -
Công báo
|
TT Phục vụ Hành chính công
|
TT Hội nghị
và NK Trà Vinh
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4=5+6+…
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách
|
396
|
|
|
|
|
396
|
|
I
|
Thu sự nghiệp
|
396
|
|
|
|
|
396
|
|
|
Thu sự nghiệp kinh tế
|
396
|
|
|
|
|
396
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
354
|
|
|
|
|
354
|
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
354
|
|
|
|
|
354
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
354
|
|
|
|
|
354
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số nộp thuế, NSNN
|
42
|
|
|
|
|
42
|
|
1
|
Thuế GTGT
|
20
|
|
|
|
|
20
|
|
2
|
Thuế TNDN
|
20
|
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Thuế môn bài
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
30.123
|
30.123
|
24.712
|
1.148
|
1.419
|
2.844
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
30.123
|
30.123
|
24.712
|
1.148
|
1.419
|
2.844
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
26.131
|
26.131
|
24.712
|
|
1.419
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
12.874
|
12.874
|
11.977
|
|
897
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
13.257
|
13.257
|
12.735
|
|
522
|
|
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
3.992
|
3.992
|
|
1.148
|
|
2.844
|
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1.971
|
1.971
|
|
832
|
|
1.139
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.021
|
2.021
|
|
316
|
|
1.705
|
|
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
ĐVT: Triệu đồng
Số
TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
1
|
2
|
3
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách
|
396
|
I
|
Thu sự nghiệp
|
396
|
|
Thu sự nghiệp kinh tế
|
396
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
354
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
354
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
354
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
III
|
Số thuế nộp ngân sách nhà nước
|
42
|
1
|
Thuế GTGT
|
20
|
2
|
Thuế TNDN
|
20
|
3
|
Thuế môn bài
|
2
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
30.123
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
26.131
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
12.874
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
13.257
|
2
|
Chi hoạt động kinh tế
|
3.992
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1.971
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.021
|
Phòng HC-QT
×